Đọc nhanh: 孤臣 (cô thần). Ý nghĩa là: cô thần.
孤臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô thần
被国君遗弃的臣子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤臣
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 孤独 地 度过 了 除夕夜
- Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 他 孤独 地站 在 雨 下
- Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
臣›