孤忠 gū zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【cô trung】

Đọc nhanh: 孤忠 (cô trung). Ý nghĩa là: Tiết tháo trung trinh độc lập. ◇Tăng Củng 曾鞏: Phúc mạo hoang hà tri đại độ; Ủy xà gian cấp kiến cô trung 覆冒荒遐知大度; 委蛇艱急見孤忠 (Hàn Ngụy Công vãn ca từ 韓魏公輓歌詞). Chỉ người trung trực cương chính; không cầu ở người (hoặc không có bè cánh)..

Ý Nghĩa của "孤忠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết tháo trung trinh độc lập. ◇Tăng Củng 曾鞏: Phúc mạo hoang hà tri đại độ; Ủy xà gian cấp kiến cô trung 覆冒荒遐知大度; 委蛇艱急見孤忠 (Hàn Ngụy Công vãn ca từ 韓魏公輓歌詞). Chỉ người trung trực cương chính; không cầu ở người (hoặc không có bè cánh).

忠心耿直, 不见谅于人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤忠

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 抚养 fǔyǎng 孤儿 gūér

    - Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 队伍 duìwǔ 势力 shìli 孤单 gūdān

    - Thế lực của đôi họ rất yếu.

  • volume volume

    - zài 新家 xīnjiā 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 留在 liúzài 家里 jiālǐ 感到 gǎndào 十分 shífēn 孤寂 gūjì

    - anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 错误 cuòwù bèi 孤立 gūlì le

    - Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.

  • volume volume

    - zài 工作岗位 gōngzuògǎngwèi shàng 尽忠职守 jìnzhōngzhíshǒu 深获 shēnhuò 上司 shàngsī de 赏识 shǎngshí

    - Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao