孤云野鹤 gū yún yě hè
volume volume

Từ hán việt: 【cô vân dã hạc】

Đọc nhanh: 孤云野鹤 (cô vân dã hạc). Ý nghĩa là: Mây đơn hạc nội. Tỉ dụ người ở ẩn; nhàn dật tự tại; không cầu danh lợi. ◇Trần Nhữ Nguyên 陳汝元: Ngã tự tố cô vân dã hạc vô câu hệ; hàn biều phá nạp kham di thế 我自做孤雲野鶴無拘係; 寒瓢破衲堪遺世 (Kim liên kí 金蓮記; Đệ tứ xích)..

Ý Nghĩa của "孤云野鹤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤云野鹤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mây đơn hạc nội. Tỉ dụ người ở ẩn; nhàn dật tự tại; không cầu danh lợi. ◇Trần Nhữ Nguyên 陳汝元: Ngã tự tố cô vân dã hạc vô câu hệ; hàn biều phá nạp kham di thế 我自做孤雲野鶴無拘係; 寒瓢破衲堪遺世 (Kim liên kí 金蓮記; Đệ tứ xích).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤云野鹤

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 泛起 fànqǐ 红云 hóngyún

    - hai gò má ửng hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao