孤哀子 gū āizǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cô ai tử】

Đọc nhanh: 孤哀子 (cô ai tử). Ý nghĩa là: người con cô quả; cô ai tử; mồ côi cả cha lẫn mẹ (thường dùng trong cáo phó).

Ý Nghĩa của "孤哀子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤哀子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người con cô quả; cô ai tử; mồ côi cả cha lẫn mẹ (thường dùng trong cáo phó)

旧时儿子死了父亲称孤子,死了母亲称哀子,父母都死了称孤哀子 (多用于讣闻)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤哀子

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 哀号 āiháo 不停 bùtíng

    - Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.

  • volume volume

    - 哀怜 āilián 贫困 pínkùn de 小孩子 xiǎoháizi

    - Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.

  • volume volume

    - 小男孩 xiǎonánhái shì 母亲 mǔqīn 以后 yǐhòu 悲哀 bēiāi de 样子 yàngzi 真是 zhēnshi ràng rén 心疼 xīnténg

    - dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孤独 gūdú de 孩子 háizi 渴望 kěwàng 母亲 mǔqīn de 爱抚 àifǔ

    - Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.

  • volume volume

    - gēn 很多 hěnduō 孩子 háizi 一样 yīyàng 他们 tāmen dōu 只是 zhǐshì 孤儿 gūér

    - Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - cóng 孤儿院 gūéryuàn 领养 lǐngyǎng 一个 yígè 孩子 háizi

    - Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 孤僻 gūpì de 孩子 háizi

    - Nó là một đứa trẻ lầm lì.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 我们 wǒmen 收养 shōuyǎng le 一个 yígè 孤儿 gūér

    - Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRHV (卜口竹女)
    • Bảng mã:U+54C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao