Đọc nhanh: 平面运动 (bình diện vận động). Ý nghĩa là: chuyển động mặt phẳng.
平面运动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động mặt phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面运动
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 运动 可以 释 负面 情绪
- Thể dục giúp tiêu tan cảm xúc tiêu cực.
- 在 运动 方面 , 她 很 有 天赋
- Về mặt thể thao, cô ấy rất tài năng.
- 这项 运动 帮助 我 平衡 身体
- Bài tập này giúp tôi cân bằng cơ thể.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
平›
运›
面›