Đọc nhanh: 孵化器 (phu hoá khí). Ý nghĩa là: thiết bị ấp trứng, lồng ấp.
孵化器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị ấp trứng
apparatus for incubating eggs
✪ 2. lồng ấp
incubator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孵化器
- 蚕子 开始 孵化 了
- Trứng tằm bắt đầu nở.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
- 这些 卵会 在 春天 孵化
- Những quả trứng này sẽ nở vào mùa xuân.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
孵›