volume volume

Từ hán việt: 【quý】

Đọc nhanh: (quý). Ý nghĩa là: mùa; quý , mùa; tiết, cuối mùa. Ví dụ : - 冬季常常雪花纷飞。 Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.. - 夏季天气炎热无比。 Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.. - 这个季度销售额增长了。 Doanh thu quý này đã tăng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. mùa; quý

一年分春夏秋冬四季,一季三个月

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 常常 chángcháng 雪花 xuěhuā 纷飞 fēnfēi

    - Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 季度 jìdù 销售额 xiāoshòué 增长 zēngzhǎng le

    - Doanh thu quý này đã tăng lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mùa; tiết

(季儿) 季节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寒季 hánjì 人们 rénmen 添衣 tiānyī 保暖 bǎonuǎn

    - Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.

  • volume volume

    - 当季 dāngjì 蔬菜 shūcài 新鲜 xīnxiān 可口 kěkǒu

    - Rau củ mùa này tươi ngon.

✪ 3. cuối mùa

指一个时期的末了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收获 shōuhuò 接近 jiējìn 季终 jìzhōng

    - Thu hoạch đã gần đến cuối mùa.

  • volume volume

    - 季末 jìmò 清仓 qīngcāng 甩卖 shuǎimài 开始 kāishǐ le

    - Bắt đầu đợt bán xả hàng cuối mùa.

✪ 4. tháng cuối (của một mùa)

指一季的末一个月

Ví dụ:
  • volume volume

    - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè shì 春季 chūnjì de yuè

    - Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.

✪ 5. thứ tư; út (thứ tự trong anh em)

在弟兄排行里代表第四或最小的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 季弟 jìdì

    - Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.

  • volume volume

    - 季弟 jìdì 今年 jīnnián 刚刚 gānggang 五岁 wǔsuì

    - Em trai út năm nay vừa mới năm tuổi.

✪ 6. cuối thời; cuối thời kì

某个朝代、时期的末了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清朝 qīngcháo 社会 shèhuì 动荡 dòngdàng

    - Cuối thời nhà Thanh xã hội hỗn loạn.

  • volume volume

    - 战国 zhànguó 纷争 fēnzhēng 不断 bùduàn

    - Cuối thời Chiến Quốc tranh chấp không ngừng.

✪ 7. họ Quý

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓季 xìngjì

    - Anh ấy họ Quý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū de 品德 pǐndé zhǐ 宜用 yíyòng 四季常青 sìjìchángqīng de 松柏 sōngbǎi lái 比方 bǐfang

    - phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 打算 dǎsuàn zài 月底 yuèdǐ 举办 jǔbàn 春季 chūnjì 运动会 yùndònghuì

    - Công ty dự kiến ​​tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 完成 wánchéng 季度 jìdù 报表 bàobiǎo

    - Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 第一季度 dìyījìdù 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.

  • volume volume

    - 姓季 xìngjì

    - Anh ấy họ Quý.

  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每季度 měijìdù huì 检讨 jiǎntǎo 业绩 yèjì

    - Công ty sẽ tổng kết thành tích mỗi quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao