Đọc nhanh: 季报 (quý báo). Ý nghĩa là: báo cáo quý.
季报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo quý
一种报表,以季度为单位总结呈报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季报
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
报›