Đọc nhanh: 干季 (can quý). Ý nghĩa là: mùa khô.
干季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa khô
在一定的气候型中,该区一年中重复发生一个月或几个月雨量为最小的时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干季
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 这里 冬季 干冷 , 夏季 燥热
- Nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
- 干旱 的 季节
- mùa khô hạn
- 干燥 的 夏季 加剧 了 缺水 的 问题
- Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
- 快到 干旱 的 季节 里
- Sắp tới mùa khô rồi.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
干›