孟郊 mèng jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【mạnh giao】

Đọc nhanh: 孟郊 (mạnh giao). Ý nghĩa là: Meng Jiao (751-814), nhà tiểu luận và nhà thơ thời Đường.

Ý Nghĩa của "孟郊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孟郊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Meng Jiao (751-814), nhà tiểu luận và nhà thơ thời Đường

Meng Jiao (751-814), Tang dynasty essayist and poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟郊

  • volume volume

    - 大军 dàjūn 城郊 chéngjiāo

    - đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 经典 jīngdiǎn 包括 bāokuò 论语 lúnyǔ 孟子 mèngzǐ

    - Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò de 郊游 jiāoyóu zhēn 快活 kuàihuo

    - Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 建造 jiànzào 1976 nián 坐落 zuòluò zài 首都 shǒudū 基辅 jīfǔ de 郊外 jiāowài

    - Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 郊区 jiāoqū 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.

  • volume volume

    - 郊游 jiāoyóu ràng rén hěn 放松 fàngsōng

    - Đi dã ngoại làm người ta cảm thấy thư giãn.

  • volume volume

    - 周六 zhōuliù 打算 dǎsuàn 郊游 jiāoyóu

    - Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hǎo 的话 dehuà 我们 wǒmen jiù 郊游 jiāoyóu

    - Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèng
    • Âm hán việt: Mãng , Mạnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDBT (弓木月廿)
    • Bảng mã:U+5B5F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKNL (卜大弓中)
    • Bảng mã:U+90CA
    • Tần suất sử dụng:Cao