孬种 nāozhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【nạo chủng】

Đọc nhanh: 孬种 (nạo chủng). Ý nghĩa là: nhát gan, tên vô lại vô dụng. Ví dụ : - 我跟孬种一样跑了 Tôi chạy như một kẻ hèn nhát.

Ý Nghĩa của "孬种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孬种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhát gan

coward

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēn 孬种 nāozhǒng 一样 yīyàng pǎo le

    - Tôi chạy như một kẻ hèn nhát.

✪ 2. tên vô lại vô dụng

useless scoundrel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孬种

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 这么 zhème 孬种 nāozhǒng ne

    - Người này sao lại hèn nhát như vậy được?

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 很丑 hěnchǒu de 木质 mùzhì 鞋子 xiézi

    - Một chiếc giày gỗ xấu xí

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - gēn 孬种 nāozhǒng 一样 yīyàng pǎo le

    - Tôi chạy như một kẻ hèn nhát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tử 子 (+7 nét)
    • Pinyin: Nāo
    • Âm hán việt: Khoái , Nạo
    • Nét bút:一ノ丨丶フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFVND (一火女弓木)
    • Bảng mã:U+5B6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa