Đọc nhanh: 异国短毛猫 (dị quốc đoản mao miêu). Ý nghĩa là: Mèo Ba Tư lông ngắn.
异国短毛猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Ba Tư lông ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异国短毛猫
- 我 对 猫 毛 过敏
- Tôi dị ứng lông mèo.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 异国他乡
- tha hương nơi xứ người
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
异›
毛›
猫›
短›