Đọc nhanh: 冬不拉 (đông bất lạp). Ý nghĩa là: đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Cadắc, ở Tân Cương.).
冬不拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Cadắc, ở Tân Cương.)
哈萨克族的弦乐器,形状略像半个梨加上长柄,一般有两根弦或四根弦也作东不拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬不拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 他拉着 我 不让 我 走
- Anh ấy giữ không cho tôi đi.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 你 要是 不 信 , 咱们 就 拉勾 !
- Nếu như anh không tin thì chúng ta ngoắc tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
冬›
拉›