孝行 xiàoxíng
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu hạnh】

Đọc nhanh: 孝行 (hiệu hạnh). Ý nghĩa là: Lòng kính yêu đối với cha mẹ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thả kì hiếu hạnh tố trứ; nhược cự sát chi; khủng thất nhân vọng 且其孝行素著; 若遽殺之; 恐失人望 (Đệ cửu hồi) Vả ông ấy vốn là người hiếu hạnh; nếu vội giết đi; e mất lòng người; hiếu hạnh.

Ý Nghĩa của "孝行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孝行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lòng kính yêu đối với cha mẹ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thả kì hiếu hạnh tố trứ; nhược cự sát chi; khủng thất nhân vọng 且其孝行素著; 若遽殺之; 恐失人望 (Đệ cửu hồi) Vả ông ấy vốn là người hiếu hạnh; nếu vội giết đi; e mất lòng người; hiếu hạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝行

  • volume volume

    - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - yòng 行动 xíngdòng 孝顺 xiàoshùn le 父母 fùmǔ

    - Cô ấy dùng hành động hiếu thảo với cha mẹ.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao