Đọc nhanh: 孟母 (mạnh mẫu). Ý nghĩa là: Mẹ của Mạnh Tử 孟子; họ Chưởng 仉. Đã từng ba lần dọn nhà để khuyến khích con chuyên cần học tập. Hậu thế suy tôn là gương mẫu cho bậc mẹ hiền..
孟母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mẹ của Mạnh Tử 孟子; họ Chưởng 仉. Đã từng ba lần dọn nhà để khuyến khích con chuyên cần học tập. Hậu thế suy tôn là gương mẫu cho bậc mẹ hiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
母›