孝子 xiàozǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hiếu tử】

Đọc nhanh: 孝子 (hiếu tử). Ý nghĩa là: con có hiếu; hiếu tử, người đang có tang bố mẹ. Ví dụ : - 孝子贤孙 (多用于比喻)。 con cháu hiếu thảo.

Ý Nghĩa của "孝子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

孝子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con có hiếu; hiếu tử

对父母十分孝顺的人

✪ 2. người đang có tang bố mẹ

父母死后居丧的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝子

  • volume volume

    - zi 不孝 bùxiào 父之过 fùzhīguò

    - mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 子女 zǐnǚ yǒu 义务 yìwù 孝敬父母 xiàojìngfùmǔ 尊重 zūnzhòng 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 孝顺 xiàoshùn de 儿子 érzi

    - Tôi là một người con trai hiếu thảo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi dōu duì 老人 lǎorén hěn 孝顺 xiàoshùn

    - Trẻ con đều rất hiếu thảo với người già.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 孩子 háizi dōu hěn 孝顺 xiàoshùn 老人 lǎorén

    - Con cái nhà tôi đều rất hiếu thảo với người già.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 孝顺 xiàoshùn de 孩子 háizi

    - Cô ấy là một đứa trẻ rất hiếu thuận.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 孩子 háizi 孝敬 xiàojìng 他们 tāmen de 双亲 shuāngqīn

    - Những đứa trẻ này rất hiếu thuận với cha mẹ của chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao