Đọc nhanh: 孙膑 (tôn bận). Ý nghĩa là: Sun Bin (-316 TCN), chiến lược gia chính trị của Trường phái ngoại giao 縱橫家 | 纵横家 trong thời Chiến quốc (425-221 TCN).
孙膑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sun Bin (-316 TCN), chiến lược gia chính trị của Trường phái ngoại giao 縱橫家 | 纵横家 trong thời Chiến quốc (425-221 TCN)
Sun Bin (-316 BC), political strategist of the School of Diplomacy 縱橫家|纵横家 [Zònghéngjiā] during the Warring States Period (425-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙膑
- 儿孙满堂
- con cháu đầy đàn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 他 的 曾孙 辈 很 可爱
- Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.
- 这 幅 书法 款 是 孙七
- Chữ ký của bức thư pháp này là Tôn Thất.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 你 别惯 孙子
- Bạn đừng chiều cháu.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
膑›