孙诛 sūn zhū
volume volume

Từ hán việt: 【tôn tru】

Đọc nhanh: 孙诛 (tôn tru). Ý nghĩa là: Sun Zhu (1711-1778), nhà thơ và nhà biên soạn Ba trăm bài thơ Đường 唐詩三百首 | 唐诗三百首, còn được biết đến với tên giả 退 .

Ý Nghĩa của "孙诛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孙诛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sun Zhu (1711-1778), nhà thơ và nhà biên soạn Ba trăm bài thơ Đường 唐詩三百首 | 唐诗三百首

Sun Zhu (1711-1778), poet and compiler of Three Hundred Tang Poems 唐詩三百首|唐诗三百首 [Táng shī Sān bǎi Shǒu]

✪ 2. còn được biết đến với tên giả 蘅 塘 退 士

also known by assumed name 蘅塘退士 [Héng táng Tui4 shì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙诛

  • volume volume

    - 溺爱 nìài de 孙子 sūnzi

    - Ông ấy nuông chiều cháu trai.

  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 见到 jiàndào 曾孙 zēngsūn

    - Anh ấy mong chờ gặp được chắt.

  • volume volume

    - de 曾孙 zēngsūn bèi hěn 可爱 kěài

    - Các cháu chắt của ông thật đáng yêu.

  • volume volume

    - zhè 书法 shūfǎ kuǎn shì 孙七 sūnqī

    - Chữ ký của bức thư pháp này là Tôn Thất.

  • volume volume

    - 别惯 biéguàn 孙子 sūnzi

    - Bạn đừng chiều cháu.

  • volume volume

    - 伏诛 fúzhū

    - chịu chém

  • volume volume

    - xìng sūn

    - nh ấy họ Tôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Tru
    • Nét bút:丶フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHJD (戈女竹十木)
    • Bảng mã:U+8BDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình