Đọc nhanh: 孙武 (tôn vũ). Ý nghĩa là: Tôn Vũ.
孙武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôn Vũ
Sun Wu, also known as Sun Tzu 孫子|孙子 [Sun1zǐ] (c. 500 BC, dates of birth and death uncertain), general, strategist and philosopher of the Spring and Autumn Period (700-475 BC), believed to be the author of the “Art of War” 孫子兵法|孙子兵法 [Sun1zǐBing1fǎ], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3jīngQi1shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
武›