孙悦 sūn yuè
volume volume

Từ hán việt: 【tôn duyệt】

Đọc nhanh: 孙悦 (tôn duyệt). Ý nghĩa là: Sun Yue (1973-), ngôi sao nhạc pop nữ của Trung Quốc, Sun Yue (1985-), ngôi sao bóng rổ của Trung Quốc, chơi cho Los Angeles Lakers từ 2007.

Ý Nghĩa của "孙悦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孙悦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sun Yue (1973-), ngôi sao nhạc pop nữ của Trung Quốc

Sun Yue (1973-), PRC female pop star

✪ 2. Sun Yue (1985-), ngôi sao bóng rổ của Trung Quốc, chơi cho Los Angeles Lakers từ 2007

Sun Yue (1985-), PRC basketball star, plays for Los Angeles Lakers from 2007

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙悦

  • volume volume

    - 姓悦 xìngyuè

    - Anh ấy họ Duyệt.

  • volume volume

    - 忻悦 xīnyuè 接受 jiēshòu

    - Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì 不住 búzhù 内心 nèixīn de 喜悦 xǐyuè

    - anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 陶醉 táozuì zài 胜利 shènglì de 喜悦 xǐyuè zhōng

    - Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 见到 jiàndào 曾孙 zēngsūn

    - Anh ấy mong chờ gặp được chắt.

  • volume volume

    - 风笛 fēngdí shì 一种 yīzhǒng tīng 起来 qǐlai hěn 悦耳 yuèěr de 乐器 yuèqì

    - Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.

  • volume volume

    - sūn 特别 tèbié 调皮 tiáopí

    - Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 属于 shǔyú 第三代 dìsāndài 子孙 zǐsūn

    - Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao