Đọc nhanh: 孙吴县 (tôn ngô huyện). Ý nghĩa là: Hạt Sunwu ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Sunwu ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang
Sunwu county in Heihe 黑河 [Hēi hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙吴县
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
- 他 姓 吴 , 叫 吴刚
- Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吴›
孙›