孙思邈 sūnsīmiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tôn tư mạc】

Đọc nhanh: 孙思邈 (tôn tư mạc). Ý nghĩa là: Sun Simiao (c. 581-682), bác sĩ và nhà thảo dược của triều đại nhà Tùy và nhà Đường, tác giả của Toa thuốc trị giá một nghìn vàng 千金 .

Ý Nghĩa của "孙思邈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孙思邈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sun Simiao (c. 581-682), bác sĩ và nhà thảo dược của triều đại nhà Tùy và nhà Đường, tác giả của Toa thuốc trị giá một nghìn vàng 千金 要 方

Sun Simiao (c. 581-682), doctor and herbalist of the Sui and Tang dynasty, author of Prescriptions Worth a Thousand in Gold 千金要方 [QiānjīnYàofāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙思邈

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ ( 用不着 yòngbuzháo xiǎng )

    - chẳng suy nghĩ gì.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Miáo , Miǎo
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBHU (卜月竹山)
    • Bảng mã:U+9088
    • Tần suất sử dụng:Thấp