存钱罐 cún qián guàn
volume volume

Từ hán việt: 【tồn tiền quán】

Đọc nhanh: 存钱罐 (tồn tiền quán). Ý nghĩa là: ngân hàng tiền xu, hộp tiền, con heo đất. Ví dụ : - 我砸碎存钱罐 Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.

Ý Nghĩa của "存钱罐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存钱罐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngân hàng tiền xu

coin bank

✪ 2. hộp tiền

money box

✪ 3. con heo đất

piggy bank

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砸碎 zásuì 存钱罐 cúnqiánguàn

    - Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存钱罐

  • volume volume

    - 砸碎 zásuì 存钱罐 cúnqiánguàn

    - Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.

  • volume volume

    - 存钱 cúnqián shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Tiết kiệm tiền là một thói quen tốt.

  • volume volume

    - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè dōu 存款 cúnkuǎn 一些 yīxiē qián

    - Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 存钱 cúnqián 买房子 mǎifángzi

    - Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • volume volume

    - 每个 měigè yuè dōu huì 存钱 cúnqián

    - Mỗi tháng tôi đều tiết kiệm tiền.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 银行 yínháng 存钱 cúnqián

    - Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao