Đọc nhanh: 字领 (tự lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ chữ v v.
字领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ chữ v v
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字领
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 文字 枝蔓 , 不得要领
- câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
领›