Đọc nhanh: 领扣 (lĩnh khấu). Ý nghĩa là: Khuy cổ.
领扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuy cổ
衣领上的钮扣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领扣
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
领›