Đọc nhanh: U字领 (tự lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ chữ U.
U字领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ chữ U
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U字领
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 文字 枝蔓 , 不得要领
- câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
领›