Đọc nhanh: 字母词 (tự mẫu từ). Ý nghĩa là: từ chứa một hoặc nhiều chữ cái trong bảng chữ cái (ví dụ: HSK, PK, WTO, PO 文, PM2.5, γ 射線 | γ 射线).
字母词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chứa một hoặc nhiều chữ cái trong bảng chữ cái (ví dụ: HSK, PK, WTO, PO 文, PM2.5, γ 射線 | γ 射线)
word that contains one or more letters of an alphabet (e.g. HSK, PK, WTO, PO文, PM2.5, γ射線|γ射线)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字母词
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 小写字母 较 简洁
- Chữ viết thường đơn giản hơn.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
母›
词›