Đọc nhanh: 字符集 (tự phù tập). Ý nghĩa là: bộ ký tự (ví dụ: ASCII 美國資訊交換標準碼 | 美国资讯交换标准码 hoặc Unicode 統一碼 | 统一码).
字符集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ký tự (ví dụ: ASCII 美國資訊交換標準碼 | 美国资讯交换标准码 hoặc Unicode 統一碼 | 统一码)
character set (e.g. ASCII 美國資訊交換標準碼|美国资讯交换标准码 or Unicode 統一碼|统一码)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字符集
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
符›
集›