Đọc nhanh: 字幅 (tự bức). Ý nghĩa là: tác phẩm thư pháp.
字幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm thư pháp
写成条幅或横幅的书法作品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字幅
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 这幅 字 要 裱 一裱
- Bức thư pháp này cần được đóng khung.
- 昨天 我 买 了 一幅 字
- Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 这篇 评论 的 篇幅 只有 一千 来字
- bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
幅›