Đọc nhanh: 字元 (tự nguyên). Ý nghĩa là: ký tự (điện toán) (Tw).
字元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự (điện toán) (Tw)
character (computing) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字元
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
字›