Đọc nhanh: 孔教 (khổng giáo). Ý nghĩa là: Nho giáo, Lời dạy của Khổng Tử.
孔教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nho giáo
Confucianism
✪ 2. Lời dạy của Khổng Tử
Teaching of Confucius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔教
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 孔子 是 教育领域 的 先驱
- Khổng Tử là người tiên phong trong lĩnh vực giáo dục.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
教›