Đọc nhanh: 子目录 (tử mục lục). Ý nghĩa là: thư mục con (điện toán).
子目录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục con (điện toán)
subdirectory (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子目录
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 善本 目录
- danh sách những quyển hay nhất.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
- 他们 扬言 要 一下子 取消 整个 项目
- Họ đe dọa sẽ ngay lập tức hủy bỏ toàn bộ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
录›
目›