Đọc nhanh: 子曰 (tử viết). Ý nghĩa là: Khổng Tử nói:. Ví dụ : - 孔子曰 。 Khổng Tử nói.
子曰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khổng Tử nói:
Confucius says:
- 孔子 曰
- Khổng Tử nói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子曰
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 孔子 曰
- Khổng Tử nói.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
曰›