Đọc nhanh: 子弹 (tử đạn). Ý nghĩa là: đạn; viên đạn. Ví dụ : - 把子弹退出来。 Tháo đạn ra.. - 一颗子弹。 một viên đạn.. - 子弹咝咝咝地从头顶上飞过。 đạn bay qua đầu vèo vèo.
子弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn; viên đạn
枪弹
- 把 子弹 退出 来
- Tháo đạn ra.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 子弹 击中 胸部
- Một viên đạn trong ngực anh ta.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›