弹子 dànzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đạn tử】

Đọc nhanh: 弹子 (đạn tử). Ý nghĩa là: hòn đạn; viên đạn (để bắn cung), bi da; bi-a; chơi bi-da, đạn. Ví dụ : - 弹子房 phòng chơi bi-da

Ý Nghĩa của "弹子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弹子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hòn đạn; viên đạn (để bắn cung)

用弹弓弹射的弹丸

✪ 2. bi da; bi-a; chơi bi-da

台球1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弹子房 dànzǐfáng

    - phòng chơi bi-da

✪ 3. đạn

用枪发射的弹药, 由药筒、底火、发射药、弹头构成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹子

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - shuō 里面 lǐmiàn shì 木制 mùzhì 子弹 zǐdàn

    - Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

  • volume volume

    - 一排 yīpái 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn 爆炸 bàozhà 总是 zǒngshì 伴随 bànsuí zhe 巨大 jùdà de 火球 huǒqiú

    - Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn shì 20 世纪 shìjì 物理学 wùlǐxué de 产物 chǎnwù

    - Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn

    - Bom nguyên tử.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 咝咝 sīsī cóng 头顶 tóudǐng shàng 飞过 fēiguò

    - đạn bay qua đầu vèo vèo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao