Đọc nhanh: 弹子 (đạn tử). Ý nghĩa là: hòn đạn; viên đạn (để bắn cung), bi da; bi-a; chơi bi-da, đạn. Ví dụ : - 弹子房 phòng chơi bi-da
弹子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hòn đạn; viên đạn (để bắn cung)
用弹弓弹射的弹丸
✪ 2. bi da; bi-a; chơi bi-da
台球1.
- 弹子房
- phòng chơi bi-da
✪ 3. đạn
用枪发射的弹药, 由药筒、底火、发射药、弹头构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›