Đọc nhanh: 子细 (tử tế). Ý nghĩa là: tỉ mỉ; kỹ lưỡng.
子细 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ mỉ; kỹ lưỡng
同'仔细'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子细
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 席子 编得 又 细密 又 光趟
- chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.
- 这个 刨子 做工 精细
- Cái bào này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
细›