Đọc nhanh: 嫩芽 (nộn nha). Ý nghĩa là: chồi; chồi non; tượt, mống; nõn; lộc; mộng, mụt mầm; mụt.
嫩芽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chồi; chồi non; tượt
植物初萌生的幼芽
✪ 2. mống; nõn; lộc; mộng
✪ 3. mụt mầm; mụt
块茎上凹进去可以生芽的部分; 植物刚长出来的可以发育成茎、叶或花的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩芽
- 种子 拱 出 嫩芽
- Hạt giống nhú ra mầm non.
- 婴儿 肤嫩 无比
- Da em bé mềm mịn vô cùng.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 嫩叶 刚刚 长 出来
- Lá non vừa mới mọc ra.
- 她 穿着 嫩粉 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.
- 嫩芽 把 土顶 起来 了
- Mầm đã nhô lên rồi.
- 种子 的 嫩芽 把 土顶 起来 了
- mầm đã nhô lên rồi.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
芽›