嫩芽 nèn yá
volume volume

Từ hán việt: 【nộn nha】

Đọc nhanh: 嫩芽 (nộn nha). Ý nghĩa là: chồi; chồi non; tượt, mống; nõn; lộc; mộng, mụt mầm; mụt.

Ý Nghĩa của "嫩芽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫩芽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chồi; chồi non; tượt

植物初萌生的幼芽

✪ 2. mống; nõn; lộc; mộng

✪ 3. mụt mầm; mụt

块茎上凹进去可以生芽的部分; 植物刚长出来的可以发育成茎、叶或花的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩芽

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi gǒng chū 嫩芽 nènyá

    - Hạt giống nhú ra mầm non.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 肤嫩 fūnèn 无比 wúbǐ

    - Da em bé mềm mịn vô cùng.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 萌芽 méngyá 很嫩 hěnnèn

    - Chồi non trên cây rất mềm.

  • volume volume

    - 嫩叶 nènyè 刚刚 gānggang zhǎng 出来 chūlái

    - Lá non vừa mới mọc ra.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 嫩粉 nènfěn de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 嫩芽 nènyá 土顶 tǔdǐng 起来 qǐlai le

    - Mầm đã nhô lên rồi.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi de 嫩芽 nènyá 土顶 tǔdǐng 起来 qǐlai le

    - mầm đã nhô lên rồi.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu shàng de 芽儿 yáér yào 去掉 qùdiào

    - Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao