Đọc nhanh: 嫌 (hiềm). Ý nghĩa là: ghét; chê; không thích; chán ghét, hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực, oán hận; oán thù; mâu thuẫn. Ví dụ : - 大家都嫌他脾气太急。 Mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.. - 他总是嫌孩子吵。 Anh ấy luôn chê trẻ con ồn ào.. - 他嫌我不够细心。 Anh ấy chê tôi không đủ cẩn thận.
嫌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghét; chê; không thích; chán ghét
某人因为某对象的缺点而不满意;不喜欢。
- 大家 都 嫌 他 脾气 太急
- Mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.
- 他 总是 嫌 孩子 吵
- Anh ấy luôn chê trẻ con ồn ào.
- 他 嫌 我 不够 细心
- Anh ấy chê tôi không đủ cẩn thận.
- 他 嫌 我 做事 太慢
- Anh ấy chê tôi làm việc quá chậm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
嫌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực
嫌疑
- 我们 应该 小心 避嫌
- Chúng ta nên cẩn thận để tránh sự nghi ngờ.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
✪ 2. oán hận; oán thù; mâu thuẫn
仇怨;怨恨
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 朋友 之间 不 应该 有 嫌隙
- Giữa bạn bè không nên có mâu thuẫn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嫌
✪ 1. Chủ ngữ + 嫌 + Tân ngữ (贵/热/矮/辣)
- 我 嫌 那件 衣服 太贵
- Tôi chê bộ đồ đó quá đắt.
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
So sánh, Phân biệt 嫌 với từ khác
✪ 1. 嫌 vs 嫌弃
"嫌" vì những thiếu sót và khuyết điểm của sự vật nào đó mà không thích thậm chí là ghét.
Đối tượng có thể là người hoặc vật.
Đối tượng của "嫌弃" chỉ biểu thị người, biểu thị không thích ai đó mà xa lánh họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫌
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 他 很 嫌弃 对方
- Anh ấy rất ghét đối phương.
- 他 嫌弃 食物 的 味道
- Anh ấy ghét mùi của thức ăn.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 嫌 我 做事 太慢
- Anh ấy chê tôi làm việc quá chậm.
- 他 总是 嫌 孩子 吵
- Anh ấy luôn chê trẻ con ồn ào.
- 他 嫌 我 不够 细心
- Anh ấy chê tôi không đủ cẩn thận.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫌›