Đọc nhanh: 媚态 (mị thái). Ý nghĩa là: cách xu nịnh, vẻ ngoài quyến rũ.
媚态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cách xu nịnh
fawning manner
✪ 2. vẻ ngoài quyến rũ
seductive appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚态
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
态›