Đọc nhanh: 媚眼 (mị nhãn). Ý nghĩa là: đôi mắt quyến rũ, ánh nhìn quyến rũ.
媚眼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đôi mắt quyến rũ
charming eyes
✪ 2. ánh nhìn quyến rũ
coquettish glances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 丢人现眼
- làm mất mặt
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
眼›