Đọc nhanh: 小把 (tiểu bả). Ý nghĩa là: đon.
小把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小把
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
- 他 把 工作 交代 给 小明
- Anh ấy giao công việc cho Tiểu Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
把›