婶娘 shěnniáng
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm nương】

Đọc nhanh: 婶娘 (thẩm nương). Ý nghĩa là: thím.

Ý Nghĩa của "婶娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婶娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thím

婶母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婶娘

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 姑娘 gūniang 两个 liǎnggè 儿子 érzi

    - anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.

  • volume volume

    - 老娘们儿 lǎoniángmenér bìng le

    - vợ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 婚娶 hūnqǔ le 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - 村口 cūnkǒu de 婶娘 shěnniáng hěn 热情 rèqíng

    - Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:フノ一丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLL (女十中中)
    • Bảng mã:U+5A76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình