Đọc nhanh: 婶婆 (thẩm bà). Ý nghĩa là: bà thím (vợ chú bên chồng).
婶婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà thím (vợ chú bên chồng)
丈夫的婶母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婶婆
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 大婶 , 多放些 饭 , 少放些 辣椒酱
- Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
婶›