Đọc nhanh: 浴盆 (dục bồn). Ý nghĩa là: bồn tắm; chậu tắm, bể tắm. Ví dụ : - 折叠式婴儿浴盆一种商标名,用于婴儿的轻便洗澡用具 "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
浴盆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tắm; chậu tắm
澡盆 (不包括新式的大澡盆)
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
✪ 2. bể tắm
供许多人同时洗澡的设备, 形状像池塘, 用石头或混凝土筑成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 面盆 里 装满 了 水
- Chậu rửa mặt đã đầy nước.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
盆›