Đọc nhanh: 隔热瓶 (cách nhiệt bình). Ý nghĩa là: Bình cách điện; Bình cách nhiệt.
隔热瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình cách điện; Bình cách nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热瓶
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 这是 热水瓶 胆
- Đây là ruột bình nước nóng.
- 热水瓶 乓 的 一声 炸 了
- Chiếc bình thủy phát nổ choang một tiếng.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
瓶›
隔›