Đọc nhanh: 娘舅 (nương cữu). Ý nghĩa là: cậu (em trai vợ), cữu thị.
娘舅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cậu (em trai vợ)
舅父
✪ 2. cữu thị
母亲的弟兄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘舅
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他长 得 跟 他 舅舅 相仿
- Nó rất giống cậu nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
舅›