Đọc nhanh: 娘惹 (nương nhạ). Ý nghĩa là: Nyonya, xem 峇 峇 娘惹.
娘惹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nyonya
✪ 2. xem 峇 峇 娘惹
see 峇峇娘惹 [Bā bā Niáng rě]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘惹
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 他 总是 喜欢 惹起 是非
- Anh ấy luôn thích gây chuyện rắc rối.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 总是 惹事 , 真 欠揍
- Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.
- 他 总是 故意 惹 大家 开心
- Anh ấy luôn cố ý làm mọi người vui vẻ.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
惹›