Đọc nhanh: 娴淑 (nhàn thục). Ý nghĩa là: quý phái.
娴淑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý phái
ladylike
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娴淑
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娴›
淑›