峇峇娘惹 bā bā niáng rě
volume volume

Từ hán việt: 【khạp khạp nương nhạ】

Đọc nhanh: 峇峇娘惹 (khạp khạp nương nhạ). Ý nghĩa là: Người Trung Quốc Peranakan (Baba-Nyonya), một nhóm dân tộc Trung Quốc cư trú ở bán đảo Mã Lai (còn được gọi là Trung Quốc eo biển).

Ý Nghĩa của "峇峇娘惹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峇峇娘惹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người Trung Quốc Peranakan (Baba-Nyonya), một nhóm dân tộc Trung Quốc cư trú ở bán đảo Mã Lai (còn được gọi là Trung Quốc eo biển)

Peranakan Chinese (Baba-Nyonya), an ethnic group of Chinese residing in the Malay peninsula (also known as Straits Chinese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峇峇娘惹

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 惹起 rěqǐ 是非 shìfēi

    - Anh ấy luôn thích gây chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 惹事 rěshì zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 故意 gùyì 大家 dàjiā 开心 kāixīn

    - Anh ấy luôn cố ý làm mọi người vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 那里 nàlǐ 惹麻烦 rěmáfan le

    - Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • volume volume

    - dài zhe 一队 yīduì 乐师 yuèshī 来接 láijiē 准新娘 zhǔnxīnniáng

    - anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Bā , Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khạp
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOMR (山人一口)
    • Bảng mã:U+5CC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao