Đọc nhanh: 娘希匹 (nương hi thất). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) chết tiệt!.
娘希匹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng địa phương) chết tiệt!
(dialect) fuck!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘希匹
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
娘›
希›